Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn là
* noun
- Iron
=bàn là điện+an electric iron
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn là
- iron|= bàn là điện electric iron
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn hết sạch
-
ẩn hiện
-
ăn hiếp
-
ăn hiếp chồng
-
ẩn hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn là
* Từ tham khảo/words other:
- ăn hết sạch
- ẩn hiện
- ăn hiếp
- ăn hiếp chồng
- ẩn hình