nắm vững | - cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of =Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được.+Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily |
nắm vững | - cũng như nắm chắc have a thorough grasp of|= phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu cơ
- cau có giận dữ
- cầu có thu lệ phí
- cầu cống
- câu cú