Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm đằng chuôi
- to hold the handle of a knife; * nghĩa bóng to play safe
* Từ tham khảo/words other:
-
phân tích chi phí
-
phân tích chi phí-lợi nhuận
-
phân tích độ nhạy
-
phân tích doanh số
-
phân tích giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm đằng chuôi
* Từ tham khảo/words other:
- phân tích chi phí
- phân tích chi phí-lợi nhuận
- phân tích độ nhạy
- phân tích doanh số
- phân tích giá trị