Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vặn hỏi
* verb
- to grill, to question
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vặn hỏi
* đtừ|- to grill, to question
* Từ tham khảo/words other:
-
có bộ mặt đáng chém
-
có bộ mặt lạnh như tiền
-
có bộ mặt phớt tỉnh
-
có bộ máy tiêu hóa tốt
-
có bố mẹ giàu có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vặn hỏi
* Từ tham khảo/words other:
- có bộ mặt đáng chém
- có bộ mặt lạnh như tiền
- có bộ mặt phớt tỉnh
- có bộ máy tiêu hóa tốt
- có bố mẹ giàu có