Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm đằng chuôi
- to hold the handle of a knife; * nghĩa bóng to play safe
* Từ tham khảo/words other:
-
dạng bông
-
đảng bônsêvich
-
dạng bột
-
đáng buồn
-
đáng buồn cười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm đằng chuôi
* Từ tham khảo/words other:
- dạng bông
- đảng bônsêvich
- dạng bột
- đáng buồn
- đáng buồn cười