Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận hội
- opportunity, occasion, lucky chance
* Từ tham khảo/words other:
-
ống bễ
-
ống bể
-
ông bố
-
ong bổ vẽ
-
ống bọc dây điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận hội
* Từ tham khảo/words other:
- ống bễ
- ống bể
- ông bố
- ong bổ vẽ
- ống bọc dây điện