Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật sáng
* dtừ|- (physics) a luminous body
* Từ tham khảo/words other:
-
đảng vụ
-
đang vui trở nên buồn
-
đáng vứt đi
-
đàng xa
-
đằng xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật sáng
* Từ tham khảo/words other:
- đảng vụ
- đang vui trở nên buồn
- đáng vứt đi
- đàng xa
- đằng xa