Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãn hồi
* verb
- to recover, to restore
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vãn hồi
- to restore|= cầu cho hòa bình vãn hồi to pray for peace to be restored|= vãn hồi hòa bình sau 20 năm nội chiến to restore peace after the 20-year civil war
* Từ tham khảo/words other:
-
có bán
-
có bần
-
cỗ bàn
-
cổ bản
-
cơ bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãn hồi
* Từ tham khảo/words other:
- có bán
- có bần
- cỗ bàn
- cổ bản
- cơ bản