Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mụn nhọt
- Furuncle; boil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mụn nhọt
- pimple; furuncle; boil
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt bao qui đầu
-
cắt bao quy đầu
-
cất binh
-
cắt bỏ
-
cắt bỏ khối u
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mụn nhọt
* Từ tham khảo/words other:
- cắt bao qui đầu
- cắt bao quy đầu
- cất binh
- cắt bỏ
- cắt bỏ khối u