Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt bao quy đầu
* ngđtừ|- circumcise
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy được bằng xâm lấn
-
lấy được từ
-
lấy gậy chọc trời
-
lấy gậy đập nước
-
lấy gậy ông đập lưng ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt bao quy đầu
* Từ tham khảo/words other:
- lấy được bằng xâm lấn
- lấy được từ
- lấy gậy chọc trời
- lấy gậy đập nước
- lấy gậy ông đập lưng ông