Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cá sấu
* noun
- Crocodile
=cá sấu châu Mỹ+American crocodile
=nước mắt cá sấu+crocodile tears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cá sấu
- crocodile; alligator|= túi xắc bằng da cá sấu a crocodile-skin handbagcá sấucá sấu châu mỹ
* Từ tham khảo/words other:
-
bài nói rất kêu
-
bài nói ứng khẩu
-
bãi nuôi sò
-
bãi phân bò
-
bài phạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cá sấu
* Từ tham khảo/words other:
- bài nói rất kêu
- bài nói ứng khẩu
- bãi nuôi sò
- bãi phân bò
- bài phạt