Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móp
- Sunken
=Đầu đã bạc, má đã móp+To already have hoary hair ad sunken cheeks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
móp
- sunken|= đầu đã bạc, má đã móp to already have hoary hair ad sunken cheeks|- flattened, deformed
* Từ tham khảo/words other:
-
cạo nạo
-
cao ngang vai
-
cao ngạo
-
cao ngất
-
cao ngất trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móp
* Từ tham khảo/words other:
- cạo nạo
- cao ngang vai
- cao ngạo
- cao ngất
- cao ngất trời