Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao ngất
- Dizzily high, towering
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao ngất
- dizzily high; towering; sky-high; lofty|= trần nhà cao ngất lofty ceiling|= núi cao ngất sky-high mountain
* Từ tham khảo/words other:
-
bản câu hỏi
-
bán cầu não
-
bắn cầu vồng
-
bán chác
-
bàn chải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao ngất
* Từ tham khảo/words other:
- bản câu hỏi
- bán cầu não
- bắn cầu vồng
- bán chác
- bàn chải