Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao ngạo
* adjective
-proud; arrogant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao ngạo
- haughty, haughtily|= đừng có lên mặt cao ngạo với tôi don't try being high and mighty with me
* Từ tham khảo/words other:
-
bán cầu đại não
-
bản câu hỏi
-
bán cầu não
-
bắn cầu vồng
-
bán chác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao ngạo
* Từ tham khảo/words other:
- bán cầu đại não
- bản câu hỏi
- bán cầu não
- bắn cầu vồng
- bán chác