Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mông mốc
- xem mốc (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mông mốc
- xem mốc (láy)|- a little musty, mouldy
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo từ
-
cáo tụng
-
cao tuổi
-
cáo tỵ
-
cao uỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mông mốc
* Từ tham khảo/words other:
- cáo từ
- cáo tụng
- cao tuổi
- cáo tỵ
- cao uỷ