Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao uỷ
- high commissioner|= cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn united nations high commissioner for refugees; unhcr
* Từ tham khảo/words other:
-
tên sát nhân
-
tên tài phiệt
-
tên tay sai
-
tèn tẹt
-
tên thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao uỷ
* Từ tham khảo/words other:
- tên sát nhân
- tên tài phiệt
- tên tay sai
- tèn tẹt
- tên thánh