Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo tỵ
- (luật) take exception to (witness...)
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi bảo quản sửa chữa ô tô
-
nội bào tử
-
nổi bắp
-
nổi bật
-
nổi bật hẳn lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo tỵ
* Từ tham khảo/words other:
- nơi bảo quản sửa chữa ô tô
- nội bào tử
- nổi bắp
- nổi bật
- nổi bật hẳn lên