Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo tỵ
- (luật) take exception to (witness...)
* Từ tham khảo/words other:
-
gối quỳ
-
gọi ra
-
gợi ra
-
gọi ra chỗ khác
-
gọi ra một chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo tỵ
* Từ tham khảo/words other:
- gối quỳ
- gọi ra
- gợi ra
- gọi ra chỗ khác
- gọi ra một chỗ