Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thết đãi hậu hĩ
* thngữ|- to kill the fatted calf for
* Từ tham khảo/words other:
-
đi xa
-
đi xa bằng ngựa
-
đi xa hơn
-
đi xa khỏi
-
đi xa rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thết đãi hậu hĩ
* Từ tham khảo/words other:
- đi xa
- đi xa bằng ngựa
- đi xa hơn
- đi xa khỏi
- đi xa rồi