Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao tuổi
- advanced in years; elderly
* Từ tham khảo/words other:
-
bộc bạch
-
bốc bải
-
bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường
-
bọc bằng liễu gai
-
bọc bằng tã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- bộc bạch
- bốc bải
- bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường
- bọc bằng liễu gai
- bọc bằng tã