công chúa | * noun - princess |
công chúa | - princess|= công chúa caroline princess caroline|= ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp ở một vương quốc xa xôi there was once a pretty princess in a remote kingdom; once upon a time there was a pretty princess in a remote kingdom |
* Từ tham khảo/words other:
- báo ứng
- bao ướp xác
- bao vải
- báo vàng
- bao vào bào xác