Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công chức
- civil servant; public servant; civil service employee|- (nói chung) civil service|= công chức hưu trí retired civil servant|= công chức cao cấp high-ranking civil servant; senior civil servant
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa giống
-
ngựa giữa
-
ngựa gỗ
-
ngựa gỗ bập bồng
-
ngựa háu đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công chức
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa giống
- ngựa giữa
- ngựa gỗ
- ngựa gỗ bập bồng
- ngựa háu đá