Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩa chương trình
- (tin học) program disk
* Từ tham khảo/words other:
-
phổ quát
-
phô ra
-
phờ râu
-
phó rèn
-
phó sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩa chương trình
* Từ tham khảo/words other:
- phổ quát
- phô ra
- phờ râu
- phó rèn
- phó sản