Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mông mênh
- Limitless, immense
=Cánh đồng mông mênh+An immense field
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mông mênh
- limitless, immense|= cánh đồng mông mênh an immense field|- vast; extensive; spacious
* Từ tham khảo/words other:
-
cạo trọc
-
cáo từ
-
cáo tụng
-
cao tuổi
-
cáo tỵ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mông mênh
* Từ tham khảo/words other:
- cạo trọc
- cáo từ
- cáo tụng
- cao tuổi
- cáo tỵ