Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môi giới
* noun
- agency; medium ; intermediatery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
môi giới
- agency; medium; intermediary; to act as a go-between; to mediate
* Từ tham khảo/words other:
-
cao tăng
-
cảo táng
-
cao tay
-
cáo thác
-
cao thâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môi giới
* Từ tham khảo/words other:
- cao tăng
- cảo táng
- cao tay
- cáo thác
- cao thâm