Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mền
* noun
- blanket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mền
- blanket; quilt|= lấy cái mền này đắp đi! take this blanket and cover yourself with it!|= đắp mền cho ai to cover somebody with a blanket
* Từ tham khảo/words other:
-
cao cấp
-
cáo cấp
-
cao cấp hơn
-
cào cấu
-
cạo cáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mền
* Từ tham khảo/words other:
- cao cấp
- cáo cấp
- cao cấp hơn
- cào cấu
- cạo cáu