Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạo cáu
* dtừ|- furring; * đtừ scale
* Từ tham khảo/words other:
-
ném đi
-
ném đi vứt lại
-
ném dĩa
-
ném đĩa
-
nêm điều chỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạo cáu
* Từ tham khảo/words other:
- ném đi
- ném đi vứt lại
- ném dĩa
- ném đĩa
- nêm điều chỉnh