Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo cấp
* verb
- To alarm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo cấp
* đtừ|- to alarm
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chè
-
bắn chệch
-
bạn chén chú chén anh
-
bắn chéo cánh sẻ
-
bản chép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo cấp
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chè
- bắn chệch
- bạn chén chú chén anh
- bắn chéo cánh sẻ
- bản chép