cao cấp | * adj - High-ranking, high-grade, high-class =lớp kỹ thuật cao cấp+a higher technical course =hàng cao cấp+high-grade goods |
cao cấp | - high-ranking; high-grade; high-class; high-level; superior; senior|= cán bộ cao cấp high-ranking cadre; high/senior official|= lớp kỹ thuật cao cấp a higher technical course|- advanced|= toán cao cấp advanced mathematics |
* Từ tham khảo/words other:
- ban bố
- bản bộ
- ban bồi thẩm
- bắn bừa
- bẩn bụi