ban bố | * verb - To promulgate =ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân+to promulgate the democratic freedoms to the people |
ban bố | * đtừ|- to promulgate, issue|= ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân to promulgate the democratic freedoms to the people |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn đong
- ẩn dụ
- ân đức
- ăn đứng
- ăn được