Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn đứng
- to eat standing up|= phòng ăn hết ghế, nên chúng tôi phải ăn đứng as there are no more seats in the dining-room, we must eat standing up
* Từ tham khảo/words other:
-
dẫn sóng
-
đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
-
dân sự
-
dân sự hóa
-
dân sự phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn đứng
* Từ tham khảo/words other:
- dẫn sóng
- đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
- dân sự
- dân sự hóa
- dân sự phạm