Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mát dịu
- breezy and cool; pleasant to the eye
* Từ tham khảo/words other:
-
che chở phù hộ cho ai
-
chẻ cổ
-
chè cốm
-
chê cơm
-
chè công phu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mát dịu
* Từ tham khảo/words other:
- che chở phù hộ cho ai
- chẻ cổ
- chè cốm
- chê cơm
- chè công phu