Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản sinh
* verb
- to generate, to produce, to yield
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sản sinh
- to generate; to produce; to yield; generative|= các quá trình sản sinh generative processes
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ mạng
-
chỗ mạnh
-
cho mật
-
cho mắt
-
cho máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản sinh
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ mạng
- chỗ mạnh
- cho mật
- cho mắt
- cho máu