* verb - to share =san sẻ ngọt bùi+to share weal and woe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
san sẻ
* dtừ|- divide, share out, share, participate in, go shares in|= san sẻ ngọt bùi to share weal and woe|= san sẻ cho năm người be shared out among/between the five people
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lồi ra
- chỗ lõm
- chỗ lõm sâu xuống
- chỗ lõm vào
- chó lớn tai cụp