Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân si
* verb
- to rush in; to fly into a temper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sân si
- to rush in; to fly into a temper
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thấy
-
chớ thây
-
cho thấy rõ
-
chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
-
chớ thấy sáng mà tưởng là vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân si
* Từ tham khảo/words other:
- cho thấy
- chớ thây
- cho thấy rõ
- chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
- chớ thấy sáng mà tưởng là vàng