Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc míu
- difficulty, impediment|= mắc míu là ở chỗ đó! there's the rub!, so that's the difficulty/trouble!;|- but here's the rub/snag!; so that's where the shoe pinches
* Từ tham khảo/words other:
-
loài có lông mao
-
loài cọ lùn
-
loài có móng guốc
-
loài có sương sống
-
loại cỏ thô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc míu
* Từ tham khảo/words other:
- loài có lông mao
- loài cọ lùn
- loài có móng guốc
- loài có sương sống
- loại cỏ thô