Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trá hình
- disguise oneself, put on fancy dress
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc tế hóa
-
quốc tế ngữ
-
quốc thể
-
quốc thiều
-
quốc thổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trá hình
* Từ tham khảo/words other:
- quốc tế hóa
- quốc tế ngữ
- quốc thể
- quốc thiều
- quốc thổ