Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính khiêng cáng
- stretcher bearer
* Từ tham khảo/words other:
-
như kịch
-
như kịch mêlô
-
nhũ kim
-
như kim loại
-
như là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính khiêng cáng
* Từ tham khảo/words other:
- như kịch
- như kịch mêlô
- nhũ kim
- như kim loại
- như là