bì bõm | - With a plashing noise, plashingly =lội bì bõm qua thửa ruộng lầy+to wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the marshy field |
bì bõm | - with a plashing noise, plashingly; splash|= lội bì bõm qua thửa ruộng lầy to wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the marshy field |
* Từ tham khảo/words other:
- áo len chui đầu
- áo len dài tay
- áo len đan
- áo long bào
- áo lông ngỗng