Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả hết
* dtừ|- clearing-off, redemption, clearing, discharge|* ngđtừ|- cancel, redeem, acquit|* thngữ|- to pay away, to wipe out, to clear off, to pay up, to wipe off
* Từ tham khảo/words other:
-
cá aplet
-
ca ba
-
cá bạc
-
cá bạc má
-
cá băm viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả hết
* Từ tham khảo/words other:
- cá aplet
- ca ba
- cá bạc
- cá bạc má
- cá băm viên