Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc đồng phục
- to wear uniform; to be in uniform|= ngày mai chúng em phải mặc đồng phục không ạ? shall we have to wear uniform tomorrow?|= nói chuyện với những công nhân mặc đồng phục màu xanh to talk with the workers in blue uniform
* Từ tham khảo/words other:
-
công thự
-
cổng thu lệ phí
-
cổng thu thuế
-
công thức
-
công thức cấu trúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc đồng phục
* Từ tham khảo/words other:
- công thự
- cổng thu lệ phí
- cổng thu thuế
- công thức
- công thức cấu trúc