liệt | * verb - to rank; to assort * adj - paralysed; paralytic =biệt liệt cả người+paralysed in body |
liệt | - to count; to rank; to reckon; to number|= sao anh dám liệt thầy anh vào hàng bạn bè? how dare you rank your teacher among your friends!|= đừng liệt họ vào hạng côn đồ! don't count/reckon them among hooligans!|- to relegate|= liệu đội bóng của họ có bị liệt xuống hạng nhì hay không? will their football team be relegated to the second division?|- paralytic; paralysed; palsied|= bị liệt một tay/bên phải người to be paralysed in one arm/on the right side|= người bị liệt paralytic |
* Từ tham khảo/words other:
- cân đối
- cân đối được thu chi
- cân đối thu chi
- cân đối với
- cận đông