Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập chí
* verb
- to set one's mind on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lập chí
* đtừ|- to set one's mind on
* Từ tham khảo/words other:
-
cân bàn
-
căn bản
-
căn bản khác nhau
-
cân bằng
-
cận bàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập chí
* Từ tham khảo/words other:
- cân bàn
- căn bản
- căn bản khác nhau
- cân bằng
- cận bàng