Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cận bàng
- near to
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh liệt não
-
bệnh liệt nhẹ
-
bệnh liệt nửa người
-
bệnh liken
-
bệnh lở chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cận bàng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh liệt não
- bệnh liệt nhẹ
- bệnh liệt nửa người
- bệnh liken
- bệnh lở chân