Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân bàn
- Bascule balance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân bàn
- weighing machine; scales
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn giặt
-
bàn giấy
-
bắn giết
-
bắn giết hàng loạt
-
bắn giỏi hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân bàn
* Từ tham khảo/words other:
- bàn giặt
- bàn giấy
- bắn giết
- bắn giết hàng loạt
- bắn giỏi hơn