căn bản | * noun - Basis * adj - Basic, essential * adv - Basically, essentially, in the main |
căn bản | - basic; elementary; essential; fundamental; ultimate; underlying|= nắm được mặt căn bản thì nắm được thực chất của vấn đề to grasp the basic aspect of a problem is to grasp its essence|= tăng năng suất lao động là vấn đề căn bản nhất để xây dựng chủ nghĩa xã hội to raise labour productivity is the most basic question in socialist construction|- rudiments; elements; basics; fundamentals; essentials|= chương i : căn bản về y học lâm sàng chapter 1 : basics/fundamentals of clinical medicine|= học căn bản về quản trị kinh doanh to learn the essentials of business administration|- basically; essentially; in the main|= căn bản hoàn thành kế hoạch the plan was in the main fulfilled|= thi đua xã hội chủ nghĩa căn bản khác với cạnh tranh socialist emulation is essentially different from competition |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn dân thiên hạ
- bần đắng
- bán danh
- bàn đánh bạc
- bàn đánh bài