Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân bằng
* noun
- Balance, equilibrium
* verb
- To balance, to equilibrate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân bằng
- balance; equilibrium; to balance; to equilibrate|= sổ sách không cân bằng the accounts don't balance
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn giấy
-
bắn giết
-
bắn giết hàng loạt
-
bắn giỏi hơn
-
bản gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân bằng
* Từ tham khảo/words other:
- bàn giấy
- bắn giết
- bắn giết hàng loạt
- bắn giỏi hơn
- bản gốc