lãnh sự | * noun - consul =tổng lãnh sự+consul general =tòa lãnh sự+Consulate |
lãnh sự | - xem lãnh sự quán|- consul|= lãnh sự : viên chức do một chính phủ cử sang một nước ngoài thường trú tại đó và đại diện cho quyền lợi thương mại của chính phủ mình và giúp đỡ công dân nước mình ở nước sở tại consul : an official appointed by a government to reside in a foreign country and represent his or her government's commercial interests and assist its citizens there|- consular|= triệu hồi tất cả các viên chức lãnh sự to recall all consular officials|= chức lãnh sự consulship |
* Từ tham khảo/words other:
- cấm rượu mạnh
- cam sành
- cầm sắt
- cắm sừng
- cảm tạ