làm việc quá sức | - to overwork; to overexert oneself; to bite off more than one can chew; to burn the candle at both ends|= bắt nhân viên làm việc quá sức to overwork one's employees|= bị bắt làm việc quá sức mà lãnh lương ít to be overworked and underpaid |
* Từ tham khảo/words other:
- dâng cho
- đặng cho
- dâng cho tà ma quỷ dữ
- đẳng chu
- dạng chữ viết