Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưng phế
- (từ cũ; nghĩa cũ) như hưng vong
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưng phế
- (từ nghĩa cũ) như hưng vong
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng phổi
-
buông quăng bỏ vãi
-
buông ra
-
buông ra không bắt chéo
-
buông ra không khoanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưng phế
* Từ tham khảo/words other:
- buồng phổi
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra
- buông ra không bắt chéo
- buông ra không khoanh